Mái nhựa poly trong suốt có tính thẩm mỹ cao, được ứng dụng nhiều trong các công trình xây dựng hiện đại như giếng trời, mái hiên, nhà chờ xe bus,… Cùng tìm hiểu ngay các ưu điểm, ứng dụng và bảng giá của loại tấm lợp này ngay trong bài viết dưới đây!
Bảng báo giá mái nhựa trong suốt cập nhật mới nhất
Cùng cập nhật báo giá tấm polycarbonate lợp mái trong suốt chi tiết và chính xác trong bảng dưới đây:
Loại | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/m2) |
Tấm lợp nhựa trong suốt rỗng ruột X-Lite | 4 | 1,135,000đ |
4.5 | 1,411,000đ | |
Tấm lợp nhựa trong suốt rỗng ruột Solite | 5 | 1,531,000đ |
Tấm nhựa lấy sáng trong suốt rỗng ruột Twinlite | 5 | 2,335,000đ |
6 | 2,731,000đ | |
10 | 4,495,000đ | |
Tấm lợp nhựa trong suốt rỗng ruột Greensuperis | 4 | 1,135,000đ |
4.5 | 1,315,000đ | |
Tấm trong suốt lấy ánh sáng rỗng ruột Bayer | 4 | 1,015,000đ |
4.5 | 1,195,000đ | |
5 | 1,375,000đ | |
Tấm lợp nhựa trong suốt rỗng ruột GEETA | 5 | 1,495,000đ |
6 | 1,795,000đ | |
10 | 3,307,000đ | |
Tấm lợp nhựa trong suốt rỗng ruột DUBAI | 4.7 | 1,913,000đ |
Tấm nhựa lợp mái trong suốt rỗng ruột EU | 5 | 2,455,000đ |
Tấm poly đặc ruột trong suốt Solarflat | 2 | 300,000đ |
2.8 | 419,000đ | |
3.8 | 572,000đ | |
4.7 | 708,000đ | |
5 | 754,000đ | |
Tấm poly dạng sóng trong suốt Solartuff | Kích thước theo yêu cầu | 445,000đ/ tấm |
Tấm poly dạng sóng trong suốt NICE LIGHT tôn 9 sóng | 0,8 | 175,000đ/ tấm |
1 | 232,000đ/ tấm | |
1,5 | 345,000đ/ tấm | |
2 | 448,000đ/ tấm |
Lưu ý:
- Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo bởi tùy vào từng thương hiệu giá sản phẩm sẽ có sự thay đổi.
- Giá tấm polycarbonate có thể thay đổi tùy vào đơn vị hoặc địa phương, hãy liên hệ trực tiếp với đơn vị phân phối để được báo giá chi tiết nhất.
Ưu, nhược điểm của tấm lợp mái nhựa trong suốt
Tấm lợp mái poly trong suốt có những đặc điểm tương tự như các loại tấm poly khác. Tuy nhiên, tấm lợp poly trong suốt cũng sẽ có những ưu điểm và nhược điểm riêng:
Ưu điểm
- Khả năng lấy ánh sáng cực kỳ tốt, chỉ kém một chút so với kính cường lực.
- Hệ số truyền nhiệt thấp hơn vật liệu kính, do đó có thể làm giảm nhiệt độ trong nhà.
- Tính thẩm mỹ cao, phong cách hiện đại, sang trọng, phù hợp với các công trình hiện đại.
Nhược điểm
- Tấm nhựa trong suốt lợp mái có thể bị ố vàng sau thời gian dài sử dụng.
- Cần vệ sinh thường xuyên để đảm bảo độ trong suốt và thẩm mỹ cho mái lợp.
- Giá tấm nhựa lợp mái trong suốt tương đối cao so với các vật liệu như tấm mica hoặc composite.
Ứng dụng của tấm mái nhựa trong suốt
Tấm lợp mái poly trong suốt có khá nhiều ứng dụng thực tế, cụ thể như:
Ứng dụng trong lĩnh vực nông nghiệp
Thực tế, các tấm mái nhựa trong suốt được sử dụng khá phổ biến trong nông nghiệp, điển hình nhất là làm nhà kính, tấm lợp lấy sáng trong nông nghiệp. Thông thường, nhà kính nông nghiệp sẽ sử dụng tấm lợp poly dạng mỏng để dễ dàng uốn tạo hình mái và tiết kiệm chi phí. Việc sử dụng mái trong suốt giúp cây trồng có đủ ánh sáng tự nhiên cần thiết.
Ứng dụng làm mái che giếng trời
Mái nhựa trong suốt polycarbonate là vật liệu phù hợp với các công trình có giếng trời, đảm bảo không gian trong nhà luôn sáng sủa, thông thoáng. Với các công trình này, bạn nên sử dụng các loại tấm lợp nhựa có độ dày từ 4mm trở lên để đảm bảo khả năng chịu lực.
Ứng dụng làm phần ngoại thất
Phần ngoại thất sử dụng tấm lợp mái nhựa trong suốt phổ biến nhất là mái hiên. Thông thường tấm poly lợp mái có tác dụng che mưa, tăng tính thẩm mỹ cho công trình. Vì vậy, màu trong suốt là lựa chọn hợp lý nhất, không làm ảnh hưởng đến khả năng lấy sáng vào nhà.
Ứng dụng cho các công trình bể bơi, sân vận động
Ngoài các gam màu dịu mắt như tấm lợp nhựa xanh dương, các công trình như bể bơi, sân vận động cũng sử dụng tấm mái lợp nhựa trong suốt. Mục đích chủ yếu khi sử dụng loại tấm nhựa này thường là che mưa, hạn chế tia UV độc hại. Những công trình này thường có phong cách hiện đại, thẩm mỹ cao.
So sánh mái lợp trong suốt poly, mica và composite
Dưới đây là bảng so sánh giữa tấm lợp nhựa poly trong suốt với tấm mica và tấm poly với tấm composite, hãy cùng tham khảo ngay:
Bảng so sánh tấm lợp mái nhựa trong suốt và tấm mica trong
Tiêu chí | Tấm lợp mái poly trong suốt | Tấm lợp mica trong suốt |
Khả năng lấy sáng | 90% | 92% |
Khả năng chịu lực | Gấp 250 lần kính | Gấp 10 lần kính |
Khả năng chịu nhiệt | -40 đến 120 độ C | -34 đến 88 độ C |
Khả năng đánh bóng | Khó | Dễ |
Giá thành | Cao hơn mica | Thấp hơn |
Tấm lợp mái nhựa trong suốt polycarbonate được đánh giá cao hơn mica về khả năng chịu lực. Tuy nhiên, giá tấm nhựa trong suốt lợp mái poly cũng cao hơn mica khá nhiều.
Bảng so sánh tấm mái nhựa poly trong suốt và tấm composite
Tiêu chí | Tấm mái nhựa poly trong suốt | Tấm mái nhựa composite trong suốt |
Khả năng lấy sáng | 90% | 89% |
Khả năng chịu lực | Gấp 250 lần kính | Gấp 100 lần kính |
Khả năng chịu nhiệt | -40 đến 120 độ C | Lên đến 200 – 300 độ C |
Giá thành | Cao hơn | Thấp hơn |
Có thể thấy tấm lợp mái nhựa trong suốt poly có rất nhiều ưu điểm, do đó luôn được nhiều người lựa chọn. Không chỉ có khả năng lấy sáng tốt, các sản phẩm này còn có khả năng chịu lực vượt trội. Tuy nhiên, giá tấm lợp nhựa trong suốt poly này cũng tương đối cao so với tấm tôn nhựa composite.
Bài viết này đã tổng hợp các thông tin liên quan đến báo giá và các ứng dụng cụ thể của tấm lợp mái nhựa trong suốt polycarbonate. Nếu bạn cần tư vấn thêm về các loại vật liệu này, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi ngay.
Trả lời