Tấm bê tông cemboard là vật liệu hiện đại, được ứng dụng tiện lợi trong các công trình lót sàn, làm vách tường hoặc trần nhà. Với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, loại vật liệu này luôn được ưa chuộng tại các công trình xây dựng. Hãy tham khảo báo giá và cập nhật những thông số kỹ thuật của các tấm cemboard ngay nhé.
Báo giá tấm bê tông cemboard đầy đủ nhất 2024
Hiện tại các tấm bê tông cemboard tại Việt Nam được báo dao động trong khoảng 150,000đ đến hơn 500,000đ/tấm, dựa trên số lượng, kích thước, độ dày và thương hiệu. Báo giá tấm cemboard có thể được điều chỉnh do nhiều yếu tố, vì vậy bạn có thể tham khảo bảng giá dưới đây để có thêm thông tin:
Sản phẩm | Độ dày (1220x2440mm) |
Đơn giá (VNĐ/tấm) |
Tấm Duraflex Việt Nam | 6mm | 189,000đ |
8mm | 251,000đ | |
9mm | 281,000đ | |
10mm | 338,000đ | |
12mm | 363,000đ | |
14mm | 394,000đ | |
15mm | 409,000đ | |
16mm | 451,000đ | |
18mm | 512,000đ | |
20mm | 589,000đ | |
24mm | 722,000đ | |
25mm | 743,000đ | |
Tấm Smartboard Thái Lan | 3.5mm | 140,000đ |
4mm | 164,000đ | |
4.5mm | 170,000đ | |
6mm | 220,000đ | |
8mm | 293,000đ | |
9mm | 325,000đ | |
10mm | 390,000đ | |
12mm | 445,000đ | |
14mm | 491,000đ | |
16mm | 540,000đ | |
18mm | 620,000đ | |
20mm | 685,000đ | |
Tấm Shera Board Thái Lan | 3.5mm | 132,000đ |
4mm | 155,000đ | |
4.5mm | 163,000đ | |
6mm | 207,000đ | |
8mm | 274,000đ | |
9mm | 325,000đ | |
10mm | 349,000đ | |
12mm | 417,000đ | |
15mm | 345,000đ | |
18mm | 471,000đ | |
20mm | 585,000đ |
Lưu ý:
- Báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo ở thời điểm hiện tại, giá sản phẩm có thể được điều chỉnh bởi đơn vị phân phối. Do đó, hãy liên hệ cho đơn vị cung cấp trực tiếp để được báo giá cụ thể nhất.
- Ngoài quy cách tấm cemboard tiêu chuẩn 1220x2440mm, các sản phẩm có thể cắt theo kích thước 1000x2000mm hoặc theo kích thước khách hàng yêu cầu.
- Báo giá chưa bao gồm VAT và các chi phí vận chuyển, thi công.
Đặc tính kỹ thuật của tấm bê tông nhẹ lót sàn
Tấm bê tông cemboard là vật liệu có độ bền cao, chịu lực tốt nên có thể sử dụng làm tấm lót sàn. Tấm lót sàn bê tông nhẹ sẽ có những đặc tính kỹ thuật riêng, đáp ứng nhu cầu sử dụng. Các bạn có thể tham khảo các thông tin trong phần dưới đây:
Thành phần cấu tạo
Tấm cemboard giả bê tông là sản phẩm được sản xuất từ các nguyên liệu gồm xi măng Portland, sợi cellulose/dăm gỗ, nước và các phụ gia khác. Các nguyên liệu được pha trộn theo tỉ lệ thích hợp, tùy thuộc vào từng thương hiệu, từng dòng sản phẩm khác nhau. Do đó, khi tham khảo sản phẩm, hãy lưu ý đến tỷ lệ các thành phần và thông số kỹ thuật.
Tấm bê tông cemboard sau khi được tạo khuôn, ép phẳng sẽ được nung ở nhiệt độ cao, giúp tạo ra độ bền và độ cứng cho sản phẩm. Với công nghệ sản xuất hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế, tấm cemboard giả bê tông sẽ có độ bền cao, chịu lực tốt khi làm lót sàn.
Các thông số kỹ thuật
Để lựa chọn được tấm bê tông cemboard lót sàn phù hợp, hãy tham khảo thông số kỹ thuật tấm cemboard trong bảng dưới đây:
Tiêu chí | Thông số kỹ thuật |
Chiều dài | 1210mm, 2000mm, 2440mm |
Chiều rộng | 603mm, 1000mm, 1220mm |
Độ dày | 12 – 24mm |
Khối lượng trung bình | 16 – 88kg |
Tỷ trọng | 1300kg/m3 |
Thời gian chịu nhiệt | 150 phút ở 600℃, 180 phút ở 550℃ |
Hệ số dẫn nhiệt (độ K) | 0,084W/M2c |
Hệ thống chống cháy | 2 – 3 giờ |
Cường độ uốn dọc | 13 -15 Mpa |
Cường độ uốn ngang | 10 -13 Mpa |
Độ giãn nở (sau 24h ngâm nước) | <0.3% |
Độ hút nước | <20% |
Ngoài các thông số kỹ thuật ở trên, trước khi mua tấm bê tông cemboard bạn nên tham khảo tư vấn từ nhân viên bán hàng. Tốt nhất nên đưa ra các yêu cầu của công trình để đảm bảo thông tin tư vấn được chính xác và hiệu quả nhất, giúp công trình có độ bền và an toàn khi sử dụng.
So sánh tấm bê tông nhẹ cemboard và tấm bê tông nhẹ ALC
Tấm bê tông cemboard và tấm bê tông nhẹ ALC đều là những loại vật liệu được sử dụng trong các hạng mục thi công xây dựng. Tuy nhiên, mỗi loại vật liệu sẽ có những ưu điểm riêng, hãy tham khảo trong phần so sánh dưới đây:
Tiêu chí | Tấm bê tông cemboard | Tấm bê tông nhẹ ALC |
Giá thành | Giá rẻ hơn, khoảng 150,000đ đến hơn 500,000đ/tấm | Giá cao, 2,300,000đ đến 3,350,000đ/tấm |
Độ dày | 3.5 – 24mm | 75 – 200mm |
Kích thước | 603x1210mm, 1000x2000mm, 1220x2440mm | 1200x600mm, 2400x600mm, 3800x600mm, 4200x600mm |
Tỷ trọng | 1300Kg/m3 | ≤ 700Kg/m3 |
Hệ số cách nhiệt | 0.084 W/mC | 0.11 – 0.18 W/mK |
Hệ số cách âm | 38 dB | 32 – 48 dB |
Ứng dụng | Làm sàn, vách tường, trần, mái nhà | Làm tường, vách ngăn, sàn |
Có thể thấy, tấm cemboard là vật liệu có giá thành khá hợp lý, có các tính năng chịu lực, chịu nhiệt, cách âm tốt nên rất thích hợp để làm tấm lót sàn. Đây là vật liệu tối ưu khi sử dụng trong các hạng mục thi công xây dựng, vừa đảm bảo an toàn và thân thiện với môi trường.
Hình ảnh các hạng mục thi công tấm lót sàn bê tông cemboard
Dưới đây là một số hình ảnh các hạng mục thi công tấm bê tông cemboard được chúng tôi thực hiện, cùng tham khảo ngay nhé:
Bài viết trên đã chia sẻ về báo giá và các thống số của tấm bê tông cemboard. Với những thông tin ở trên, hy vọng sẽ giúp bạn lựa chọn được vật liệu lót sàn thích hợp, đáp ứng được các yêu cầu của công trình. Nếu cần tư vấn chi tiết về sản phẩm và dịch vụ thi công, hãy liên hệ cho chúng tôi ngay nhé!
Để lại một bình luận